Ubung 3-A1
📚 Chủ đề: Ngữ pháp & Câu giao tiếp
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Präposition | die Präpositionen | Nomen (f.) | [pʁɛˈpɔziˌt͡si̯oːn] | giới từ |
die Dialoggrafik | die Dialoggrafiken | Nomen (f.) | [di̯aˈlɔkˌɡʁaːfɪk] | đồ họa đối thoại |
die Orientierung | - | Nomen (f.) | [ʔoʁiˈɛntɪʁʊŋ] | sự định hướng |
vorne | - | Adverb | [ˈfɔʁnə] | phía trước |
das Präsens | die Präsente | Nomen (n.) | [ˈpʁɛzɛns] | thì hiện tại |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Präposition
- Ví dụ: „auf“ ist eine Präposition.
- Giải nghĩa: „auf“ là một giới từ.
-
die Orientierung
- Ví dụ: Wir brauchen eine gute Orientierung in der Stadt.
- Giải nghĩa: Chúng tôi cần một sự định hướng tốt trong thành phố.
🌍 Chủ đề: Du lịch & Văn hóa
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
der Urlaubsblog | die Urlaubsblogs | Nomen (m.) | [ˈʊʁlaʊ̯psˌblɔɡ] | blog du lịch |
der Basar | die Basare | Nomen (m.) | [baˈzaːʁ] | chợ, bazar |
die Moschee | die Moscheen | Nomen (f.) | [moˈʃeː] | nhà thờ Hồi giáo |
der Hafen | die Häfen | Nomen (m.) | [ˈhaːfən] | cảng |
das Familienalbum | die Familienalben | Nomen (n.) | [faˈmiːli̯ənˌʔalbʊm] | album gia đình |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
der Urlaubsblog
- Ví dụ: Ich schreibe einen Urlaubsblog über meine Reise nach Italien.
- Giải nghĩa: Tôi viết một blog du lịch về chuyến đi của mình đến Ý.
-
der Basar
- Ví dụ: Der Basar in Istanbul ist sehr schön.
- Giải nghĩa: Chợ ở Istanbul rất đẹp.
-
die Moschee
- Ví dụ: Wir besuchten die Moschee im Stadtzentrum.
- Giải nghĩa: Chúng tôi đã thăm nhà thờ Hồi giáo ở trung tâm thành phố.
🍴 Chủ đề: Tính từ & Phản hồi
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
lecker | - | Adjektiv | [ˈlɛkɐ] | ngon |
genial | - | Adjektiv | [ɡeˈniːal] | tuyệt vời |
sehr | - | Adverb | [zeːɐ̯] | rất |
interessant | - | Adjektiv | [ɪntəʁɛsˈaːnt] | thú vị |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
lecker
- Ví dụ: Das Essen schmeckt sehr lecker.
- Giải nghĩa: Món ăn rất ngon.
-
genial
- Ví dụ: Deine Idee ist genial!
- Giải nghĩa: Ý tưởng của bạn thật tuyệt vời!
👨👩👧👦 Chủ đề: Gia đình & Xã hội
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Eltern | - | Nomen (f.) | [ˈɛltɐn] | bố mẹ |
der Regisseur | die Regisseure | Nomen (m.) | [ʁeɡɪˈzœʁ] | đạo diễn nam |
die Regisseurin | die Regisseurinnen | Nomen (f.) | [ʁeɡɪˈzøːʁɪn] | đạo diễn nữ |
der DJ | die DJs | Nomen (m.) | [deːʃeː] | DJ |
die Filmmusik | - | Nomen (f.) | [ˈfɪlmˌmuːzɪk] | nhạc phim |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Eltern
- Ví dụ: Meine Eltern wohnen in Berlin.
- Giải nghĩa: Bố mẹ tôi sống ở Berlin.
-
der Regisseur
- Ví dụ: Der Regisseur hat den Film sehr gut gemacht.
- Giải nghĩa: Đạo diễn đã làm bộ phim rất hay.
🌍 Chủ đề: Thế giới & Địa lý
Từ vựng | Số nhiều | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
die Welt | die Welten | Nomen (f.) | [veːlt] | thế giới |
das Nachbarland | die Nachbarländer | Nomen (n.) | [ˈnaχbaʁˌlant] | quốc gia láng giềng |
die Nachbarsprache | die Nachbarsprachen | Nomen (f.) | [ˈnaχbaʁˌʃpʁaːxə] | ngôn ngữ láng giềng |
der Nachbar | die Nachbarn | Nomen (m.) | [ˈnaχbaʁ] | hàng xóm nam |
die Nachbarin | die Nachbarinnen | Nomen (f.) | [ˈnaχbaʁɪn] | hàng xóm nữ |
das Zentrum | die Zentren | Nomen (n.) | [ˈtsɛntʁʊm] | trung tâm |
dort | - | Adverb | [dɔʁt] | ở đó |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
die Welt
- Ví dụ: Die Welt ist groß und vielfältig.
- Giải nghĩa: Thế giới rất lớn và đa dạng.
-
der Nachbar
- Ví dụ: Mein Nachbar ist sehr nett.
- Giải nghĩa: Hàng xóm của tôi rất tốt bụng.
Lưu ý
Hãy chắc chắn là bạn đã viết ra vở của mình. Ở cuối cùng của bài học mình có để các động từ và các danh từ phù hợp hay đi chung với các từ vựng trên. Nhưng trước tiên hãy bắt đầu với việc đặt câu trước nhé. Đây là một vài ví dụ khi mình học.